Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất công
|
tính từ
không công bằng khi giải quyết, đối xử
thái độ bất công; số phận bất công với người nghèo khó
Từ điển Việt - Pháp
bất công
|
injuste; inique; qui a deux poids et deux mesures
un père injuste
un juge inique
une sentence injuste
être injuste envers les amis
injustice; iniquité